Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 19-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 50 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,540.00 7.23 | 16,630.00 -69.77 | 17,360.00 124.46 |
Đô la Canada | CAD | 18,192 303.41 | 18,265 195.71 | 18,802 153.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,310 -284.44 | 28,310 -573.28 | 29,142 -667.93 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,471.63 | 3,473.10 -33.59 | 0.00 -3,619.20 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 45.34 | 0.00 -3,753.09 |
Euro | EUR | 26,716 -43.46 | 26,812 -217.75 | 27,710 -516.76 |
Bảng Anh | GBP | 31,604 -554.32 | 31,985 -498.15 | 32,919 -606.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,185.00 4.53 | 3,195.00 -17.60 | 3,350.00 34.33 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.94 | 0.00 -312.97 |
Yên Nhật | JPY | 156.27 -6.13 | 158.27 -5.77 | 165.94 -5.90 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 17.64 0.02 | 19.27 0.10 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,797 228.00 | 86,107 236.75 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,560.00 -252.65 | 0.00 -5,939.43 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,356.05 82.24 | 2,456.07 85.72 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 284.00 33.43 | 314.39 37.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,761.71 24.55 | 7,032.02 25.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,388.00 30.35 | 2,482.00 24.25 |
Đô la Singapore | SGD | 18,565 -233.46 | 18,565 -423.34 | 19,265 -332.54 |
Bạc Thái | THB | 665.84 -3.16 | 675.84 -67.50 | 727.20 -44.60 |
Đô la Mỹ | USD | 25,219 157.00 | 25,249 157.00 | 25,469 17.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.