Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 19-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:42 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,547.00 241.79 | 16,666.00 196.09 | 17,277.00 277.77 |
Đô la Canada | CAD | 18,134 500.08 | 18,243 430.96 | 18,795 410.51 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,974 -264.02 | 28,074 -449.25 | 29,005 -434.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,415.53 4.97 | 3,450.03 5.02 | 3,561.26 5.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 31.82 | 0.00 -3,742.40 |
Euro | EUR | 27,027 339.23 | 27,077 119.65 | 28,186 33.33 |
Bảng Anh | GBP | 32,295 516.33 | 32,545 445.33 | 33,445 313.69 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,068.77 | 3,265.00 165.24 | 0.00 -3,199.39 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.96 9.27 | 314.03 9.62 |
Yên Nhật | JPY | 157.77 -8.59 | 158.56 -9.48 | 164.01 -12.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.96 | 18.45 0.72 | 0.00 -19.24 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,742 2,462.96 | 86,050 2,557.08 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,362.42 -447.33 | 5,479.39 -457.40 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,291.90 | 0.00 -2,389.34 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 272.80 19.54 | 301.99 21.62 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,737.27 218.49 | 7,006.64 226.87 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 31.73 | 0.00 -2,468.96 |
Đô la Singapore | SGD | 18,448 -85.46 | 18,569 -151.66 | 19,130 -192.32 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -655.25 | 686.00 -42.05 | 0.00 -755.97 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 800.00 | 25,160 800.00 | 25,458 758.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.