Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 19-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 13:59 23/09/2023 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 16 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 1,521.68 | 16,850.00 1,417.36 | 17,200.00 1,271.19 |
Đô la Canada | CAD | 17,627.73 -10.08 | 17,805.78 -10.19 | 18,378 -10.53 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,450 246.79 | 26,717 249.28 | 27,576 257.27 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,271.31 3.71 | 3,304.36 3.76 | 3,411.10 3.87 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,409.00 -5.30 | 3,579.00 33.72 |
Euro | EUR | 25,223 -45.44 | 25,233 -290.68 | 26,523 -158.69 |
Bảng Anh | GBP | 29,652 581.19 | 29,662 297.54 | 30,832 523.47 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,987.00 -48.71 | 2,997.00 -69.38 | 3,192.00 27.04 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.86 -1.34 | 303.55 -1.39 |
Yên Nhật | JPY | 160.95 0.68 | 161.95 0.06 | 168.48 -1.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 0.42 | 16.40 -1.13 | 20.20 0.97 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,686 48.46 | 81,838 50.32 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,861.34 4,861.34 | 0.00 -5,143.87 | 5,474.83 218.42 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,209.79 -8.62 | 2,303.76 -8.99 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 229.00 -12.56 | 294.00 26.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,479.98 4.17 | 6,739.48 4.32 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,141.05 6.25 | 2,232.10 6.52 |
Đô la Singapore | SGD | 17,427.00 38.52 | 17,587.00 22.88 | 18,160 31.19 |
Bạc Thái | THB | 599.44 2.03 | 666.05 2.26 | 691.60 2.35 |
Đô la Mỹ | USD | 24,175 15.00 | 24,205 15.00 | 24,545 15.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.