Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 19-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 02:33 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 122 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 138 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,289.00 -897.86 | 15,309.00 -1,041.36 | 15,909.00 -966.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,610.00 -96.58 | 17,710.00 -175.43 | 18,090 -369.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,890 -1,571.90 | 26,990 -1,759.39 | 27,596 -2,075.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.04 | 3,315.66 -180.34 | 3,433.20 -174.99 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -204.62 | 0.00 -3,748.92 |
Euro | EUR | 25,247 -1,490.61 | 25,297 -1,710.69 | 26,391 -1,812.90 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,974.83 | 29,533 -2,764.81 | 0.00 -33,334.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,661.00 -507.74 | 2,961.00 -239.75 | 3,331.00 27.54 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.78 | 0.00 -311.77 |
Yên Nhật | JPY | 158.88 -1.51 | 160.88 -1.13 | 168.45 -1.27 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.88 | 18.30 0.66 | 0.00 -19.14 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -614.29 | 0.00 -5,838.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,184.00 -74.89 | 2,253.00 -101.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,197.00 -124.40 | 2,258.00 -161.97 |
Đô la Singapore | SGD | 17,582.00 -1,065.75 | 17,697.00 -1,139.11 | 18,067 -1,373.54 |
Bạc Thái | THB | 589.00 -73.61 | 652.00 -84.23 | 705.00 -59.43 |
Đô la Mỹ | USD | 24,330 -730.00 | 24,410 -680.00 | 24,730 -720.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.