Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 19-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:37 21/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,083.48 -48.45 | 16,245.94 -48.93 | 16,767.12 -50.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,656.00 -80.53 | 17,819.00 -96.69 | 18,398 -92.41 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,238 184.12 | 28,308 -29.26 | 29,018 -228.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.09 | 0.00 -3,453.63 | 0.00 -3,564.42 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,541.10 13.13 | 3,676.70 13.63 |
Euro | EUR | 26,288 166.81 | 26,338 -47.04 | 27,447 -106.41 |
Bảng Anh | GBP | 31,376 36.02 | 31,666 9.46 | 32,695 22.93 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,181.05 -2.13 | 3,210.48 -4.85 | 3,314.75 -3.73 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.24 0.13 | 312.25 0.13 |
Yên Nhật | JPY | 159.28 1.00 | 160.88 1.01 | 168.48 1.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.71 | 17.46 | 19.17 0.23 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,565 -5.61 | 85,866 -5.79 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,630.15 1.57 | 5,752.94 1.60 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,252.21 | 0.00 -2,347.82 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 242.43 1.72 | 268.37 1.90 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,750.31 -1.94 | 6,998.42 -2.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,260.53 | 0.00 -2,356.50 |
Đô la Singapore | SGD | 18,607 147.58 | 18,682 36.12 | 19,188 -56.03 |
Bạc Thái | THB | 707.10 58.09 | 717.10 -4.02 | 767.29 18.55 |
Đô la Mỹ | USD | 25,200 30.00 | 25,207 7.00 | 25,507 3.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.