Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 19-12-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 15:37 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 13 ngoại tệ tăng giá, 82 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 90 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,680.00 -753.55 | 15,770.00 -829.55 | 16,080.00 -1,052.16 |
Đô la Canada | CAD | 16,973.00 -814.68 | 17,073.00 -894.35 | 17,548.00 -995.85 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,908 -3,368.44 | 25,008 -3,554.06 | 25,716 -3,762.50 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,454.45 | 3,341.00 -148.34 | 3,450.00 -151.30 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,327.41 -268.12 | 3,455.23 -278.00 |
Euro | EUR | 27,260 647.07 | 27,340 458.26 | 27,720 -352.28 |
Bảng Anh | GBP | 28,024 -3,982.07 | 28,283 -4,046.36 | 29,202 -4,164.69 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 295,708 292,532 | 298,444 295,236 | 308,137 304,826 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 285.85 -13.62 | 297.31 -14.13 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 59.71 | 220.10 58.79 | 223.50 54.52 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.27 0.44 | 0.00 -17.59 | 19.06 0.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,165 -5,160.45 | 80,260 -5,358.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,297.54 -418.91 | 5,413.70 -427.46 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,321.00 40.66 | 2,441.00 63.83 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 324.00 78.12 | 416.00 143.81 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,276.65 -449.38 | 6,528.33 -466.63 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,251.70 -67.16 | 2,347.56 -69.76 |
Đô la Singapore | SGD | 17,072.00 -1,604.19 | 17,172.00 -1,692.84 | 17,710.00 -1,760.13 |
Bạc Thái | THB | 643.36 -14.31 | 649.86 -80.89 | 709.31 -49.42 |
Đô la Mỹ | USD | 0.00 -25,121.00 | 23,515 -1,636.00 | 23,915 -1,576.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.