Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 20-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 01:50 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 76 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,558.00 412.29 | 16,658.00 349.20 | 17,280.00 447.96 |
Đô la Canada | CAD | 18,051 331.00 | 18,247 348.01 | 18,781 307.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,971 -57.88 | 28,336 24.00 | 28,977 -243.34 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,434.18 10.08 | 3,468.87 10.18 | 3,580.69 11.03 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 114.04 | 0.00 -3,681.76 |
Euro | EUR | 26,790 535.31 | 26,820 300.11 | 27,660 -34.34 |
Bảng Anh | GBP | 31,860 356.84 | 32,110 288.62 | 33,010 167.68 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,194.00 15.89 | 3,207.00 -3.21 | 3,312.00 -1.21 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.11 4.40 | 316.27 4.58 |
Yên Nhật | JPY | 157.64 0.66 | 158.43 -1.47 | 164.52 -2.99 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.60 | 17.60 0.26 | 19.22 0.41 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,760 544.84 | 86,068 566.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,346.91 -303.79 | 5,463.51 -310.45 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 105.47 | 0.00 -2,339.83 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 291.32 44.42 | 322.49 49.17 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,763.76 32.66 | 7,034.15 55.63 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,369.00 88.79 | 2,479.00 101.97 |
Đô la Singapore | SGD | 18,424 -59.29 | 18,544 -125.99 | 19,180 -88.99 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -646.54 | 679.00 -39.38 | 0.00 -745.89 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 10.00 | 25,270 90.00 | 25,465 -37.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.