Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 20-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 09:53 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,565.00 264.30 | 16,665.00 199.65 | 17,301.00 306.52 |
Đô la Canada | CAD | 18,020 362.51 | 18,187 351.15 | 18,778 368.98 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,057 -213.74 | 28,057 -499.31 | 28,969 -504.99 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,415.53 10.67 | 3,450.03 10.78 | 3,561.26 10.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,608.38 | 0.00 -3,746.76 |
Euro | EUR | 26,883 166.38 | 27,154 168.06 | 28,357 174.10 |
Bảng Anh | GBP | 32,149 361.56 | 32,249 140.47 | 33,229 88.64 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 93.76 | 3,176.00 72.73 | 3,328.00 125.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.96 8.87 | 314.03 9.20 |
Yên Nhật | JPY | 157.34 -8.96 | 158.13 -9.85 | 164.22 -11.76 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.98 | 17.13 0.62 | 0.00 -19.26 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,742 2,331.95 | 86,050 2,421.04 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,776.36 | 0.00 -5,902.66 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,291.42 | 0.00 -2,388.83 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 272.80 19.13 | 301.99 21.16 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,737.27 207.85 | 7,006.64 215.82 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,340.14 -28.38 | 2,439.51 -29.70 |
Đô la Singapore | SGD | 18,404 -126.66 | 18,525 -192.84 | 19,161 -158.35 |
Bạc Thái | THB | 618.03 -37.49 | 686.70 -41.66 | 713.00 -43.29 |
Đô la Mỹ | USD | 25,095 725.00 | 25,115 715.00 | 25,458 718.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.