Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 20-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 02:37 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 613.14 | 16,850.00 499.64 | 17,200.00 324.97 |
Đô la Canada | CAD | 17,199.00 -507.58 | 17,358.00 -527.43 | 17,922.00 -537.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,637 -1,824.90 | 26,737 -2,012.39 | 27,345 -2,326.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,199.95 -261.09 | 3,232.28 -263.72 | 3,336.83 -271.36 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,411.79 -198.83 | 3,542.82 -206.10 |
Euro | EUR | 25,284 -1,453.61 | 25,334 -1,673.69 | 26,426 -1,777.90 |
Bảng Anh | GBP | 29,870 -2,104.83 | 30,010 -2,287.81 | 30,640 -2,694.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,975.00 -193.74 | 3,002.00 -198.75 | 3,100.00 -203.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 285.85 -13.93 | 297.31 -14.46 |
Yên Nhật | JPY | 159.58 0.81 | 160.58 -1.43 | 167.14 -2.58 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.88 | 19.70 2.06 | 21.80 2.66 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,103 -5,167.23 | 80,194 -5,366.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,793.09 4,793.09 | 0.00 -5,714.29 | 5,398.54 -440.42 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,206.34 -52.55 | 2,300.26 -54.55 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 230.00 -18.04 | 295.00 20.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,328.34 -381.35 | 6,582.03 -395.96 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,092.00 -229.40 | 2,227.00 -192.97 |
Đô la Singapore | SGD | 17,093.59 -1,554.16 | 17,266.25 -1,569.86 | 17,822.05 -1,618.49 |
Bạc Thái | THB | 593.22 -69.39 | 659.13 -77.10 | 684.44 -79.99 |
Đô la Mỹ | USD | 23,660 -1,400.00 | 23,660 -1,430.00 | 23,960 -1,490.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.