Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 20-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:45 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,391.00 425.22 | 16,509.00 381.95 | 17,114.00 469.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,950.00 342.15 | 18,059 273.29 | 18,609 252.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,479 648.90 | 28,579 467.78 | 29,518 504.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.93 -5.31 | 3,454.48 -5.36 | 3,565.95 -4.88 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,687.00 165.99 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 27,052 981.08 | 27,102 767.74 | 28,212 711.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,857 516.95 | 32,107 450.39 | 33,007 334.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,180.68 | 3,200.00 -12.80 | 0.00 -3,315.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.26 -3.67 | 308.12 -3.80 |
Yên Nhật | JPY | 166.14 9.40 | 166.98 8.66 | 172.76 6.91 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 18.85 1.49 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,283 -1,168.51 | 84,535 -1,212.62 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,645.72 44.13 | 5,769.03 45.27 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 263.40 20.47 | 291.59 22.67 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,620.20 -127.99 | 6,885.08 -111.15 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,368.00 103.95 | 2,464.00 103.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,684 281.62 | 18,759 170.74 | 19,324 139.41 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -642.56 | 685.20 -28.75 | 0.00 -741.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,722 -438.00 | 24,757 -433.00 | 25,158 -354.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.