Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 20-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:25 08/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 12 ngoại tệ tăng giá, 72 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,480.00 -658.45 | 15,570.00 -731.47 | 15,870.00 -955.30 |
Đô la Canada | CAD | 17,668.00 -98.85 | 17,668.00 -278.31 | 18,448 -74.99 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,727 -1,783.62 | 26,727 -2,071.61 | 27,597 -2,127.01 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,261.91 -138.84 | 3,294.86 -140.24 | 3,401.31 -144.70 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,425.00 -173.10 | 3,536.00 -200.07 |
Euro | EUR | 27,260 611.06 | 27,340 421.88 | 27,720 -391.57 |
Bảng Anh | GBP | 29,271 -2,338.91 | 29,567 -2,362.54 | 30,518 -2,437.87 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,974.00 -102.58 | 2,984.00 -123.66 | 3,179.00 -28.52 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.43 0.97 | 303.10 -1.01 |
Yên Nhật | JPY | 160.02 -7.70 | 160.17 -9.25 | 169.72 -7.81 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.08 0.06 | 16.28 -1.52 | 20.08 0.67 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,527 -1,848.85 | 81,672 -1,921.27 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,132.20 -492.17 | 5,244.51 -502.82 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,218.00 -53.17 | 2,290.00 -77.72 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 227.00 -33.11 | 291.00 3.05 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,462.51 -72.63 | 6,721.34 -75.41 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,146.00 -210.22 | 2,206.00 -250.39 |
Đô la Singapore | SGD | 17,356.57 -1,119.53 | 17,531.89 -1,130.83 | 18,095 -1,166.82 |
Bạc Thái | THB | 653.00 4.51 | 656.00 -64.54 | 687.00 -61.17 |
Đô la Mỹ | USD | 24,140 -260.00 | 24,140 -290.00 | 24,440 -330.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.