Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 20-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 08:23 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,302.00 307.88 | 16,419.00 263.32 | 17,021.00 347.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,773.00 203.33 | 17,881.00 133.86 | 18,430 113.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,488 593.60 | 28,588 411.84 | 29,523 442.90 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,410.85 -6.51 | 3,445.30 -6.58 | 3,556.55 -6.07 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,663.00 139.29 | 0.00 -3,658.64 |
Euro | EUR | 26,830 742.14 | 26,880 528.62 | 27,987 468.69 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,260.90 | 32,211 634.33 | 0.00 -32,589.70 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,085.00 -93.97 | 3,097.00 -114.08 | 3,202.00 -112.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.06 | 0.00 -312.06 |
Yên Nhật | JPY | 168.14 9.33 | 168.82 8.41 | 176.56 8.52 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.73 | 17.38 0.09 | 0.00 -18.96 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,331 -2,035.03 | 83,547 -2,112.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,619.42 | 0.00 -5,741.98 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,246.50 | 0.00 -2,341.88 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.36 10.74 | 279.38 11.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,529.42 -215.93 | 6,790.82 -202.47 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,367.00 99.39 | 2,466.00 102.11 |
Đô la Singapore | SGD | 18,662 236.74 | 18,737 125.63 | 19,295 86.55 |
Bạc Thái | THB | 656.12 10.86 | 729.02 12.06 | 756.98 12.57 |
Đô la Mỹ | USD | 24,464 -706.00 | 24,464 -736.00 | 24,686 -816.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.