Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 20-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:45 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 121 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 138 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,187.00 -999.86 | 15,207.00 -1,143.36 | 15,807.00 -1,068.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,600.00 -106.58 | 17,700.00 -185.43 | 18,070 -389.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,087 -1,374.90 | 27,187 -1,562.39 | 27,796 -1,875.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -421.04 | 3,040.00 -456.00 | 3,470.00 -138.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -204.62 | 0.00 -3,748.92 |
Euro | EUR | 25,314 -1,423.61 | 25,364 -1,643.69 | 26,451 -1,752.90 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,974.83 | 29,521 -2,776.81 | 0.00 -33,334.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,661.00 -507.74 | 2,961.00 -239.75 | 3,331.00 27.54 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.78 | 0.00 -311.77 |
Yên Nhật | JPY | 158.26 -2.13 | 160.26 -1.75 | 167.99 -1.73 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.88 | 18.28 0.64 | 0.00 -19.14 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -614.29 | 0.00 -5,838.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,189.00 -69.89 | 2,258.00 -96.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,201.00 -120.40 | 2,263.00 -156.97 |
Đô la Singapore | SGD | 17,586.00 -1,061.75 | 17,701.00 -1,135.11 | 18,071 -1,369.54 |
Bạc Thái | THB | 587.00 -75.61 | 650.00 -86.23 | 702.00 -62.43 |
Đô la Mỹ | USD | 24,290 -770.00 | 24,370 -720.00 | 24,690 -760.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.