Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 20-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 20:46 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 16 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,516.00 537.64 | 16,616.00 476.24 | 17,274.00 616.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,813.00 290.98 | 17,978.00 278.99 | 18,562 295.21 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,633 730.78 | 28,633 448.94 | 29,564 475.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,450.91 28.80 | 3,485.77 29.09 | 3,597.65 30.08 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,590.50 94.56 | 3,728.05 98.24 |
Euro | EUR | 26,725 846.55 | 26,795 655.15 | 28,157 859.64 |
Bảng Anh | GBP | 31,955 952.54 | 32,278 962.16 | 33,314 993.56 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.43 | 0.00 -3,215.58 | 0.00 -3,318.74 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.64 | 0.00 -312.66 |
Yên Nhật | JPY | 163.17 3.80 | 165.17 4.20 | 172.99 4.36 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.86 0.22 | 17.62 0.24 | 19.12 0.26 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,885 -497.33 | 85,160 -515.83 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,632.37 | 0.00 -5,755.20 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,265.13 32.43 | 2,361.33 33.84 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.89 16.28 | 275.52 18.02 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,680.64 -70.17 | 6,947.83 -51.10 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,252.19 | 0.00 -2,347.80 |
Đô la Singapore | SGD | 18,923 571.60 | 18,973 436.24 | 19,544 412.58 |
Bạc Thái | THB | 670.26 23.68 | 744.74 26.32 | 773.27 27.34 |
Đô la Mỹ | USD | 25,082 -88.00 | 25,082 -118.00 | 25,308 -201.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.