Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 03:51 12/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 87 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,567.00 338.73 | 16,667.00 274.80 | 17,308.00 389.82 |
Đô la Canada | CAD | 18,274 555.30 | 18,354 456.33 | 19,024 552.04 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,898 -220.76 | 28,263 -139.79 | 28,903 -411.16 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 -112.21 | 3,320.00 -146.88 | 3,710.00 131.88 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,585.83 20.12 | 3,722.84 20.57 |
Euro | EUR | 26,603 208.33 | 26,912 250.71 | 27,846 3.90 |
Bảng Anh | GBP | 31,604 -209.14 | 31,704 -430.48 | 32,677 -488.59 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,194.00 22.15 | 3,207.00 3.11 | 3,312.00 5.31 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.61 4.62 | 315.72 4.77 |
Yên Nhật | JPY | 158.01 -1.20 | 158.51 -2.31 | 163.03 -5.44 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.84 0.15 | 17.60 0.17 | 19.19 0.27 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,749 595.25 | 86,050 611.49 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,682.11 | 0.00 -5,806.07 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 101.77 | 0.00 -2,343.70 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 277.20 30.52 | 306.84 33.76 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.27 48.14 | 7,035.16 49.45 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,286.42 | 0.00 -2,383.51 |
Đô la Singapore | SGD | 18,258 -292.51 | 18,533 -204.89 | 19,058 -281.14 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -651.40 | 652.50 -71.28 | 0.00 -751.50 |
Đô la Mỹ | USD | 25,232 146.00 | 25,252 136.00 | 25,468 -8.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.