Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 11:08 10/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,590.00 203.04 | 16,590.00 37.52 | 17,303.00 219.38 |
Đô la Canada | CAD | 18,078 329.32 | 18,187 259.04 | 18,812 308.77 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,976 -257.20 | 28,076 -442.39 | 29,010 -423.48 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,445.62 | 3,441.36 -39.07 | 3,559.28 -32.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,588.51 | 0.00 -3,725.96 |
Euro | EUR | 26,935 370.88 | 27,005 172.56 | 28,332 311.15 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,960.73 | 32,213 -70.56 | 0.00 -33,319.48 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 -5.21 | 3,176.00 -27.24 | 3,328.00 21.97 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.96 3.05 | 314.03 3.17 |
Yên Nhật | JPY | 157.24 -2.41 | 158.03 -3.23 | 164.12 -4.81 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.77 | 18.40 0.88 | 0.00 -19.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,742 486.60 | 86,050 505.78 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,708.37 | 0.00 -5,832.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,292.55 19.53 | 2,389.90 20.36 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 272.80 27.10 | 301.99 29.99 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,737.27 22.98 | 7,006.64 23.87 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,311.29 | 0.00 -2,409.44 |
Đô la Singapore | SGD | 18,368 -276.17 | 18,537 -295.49 | 19,140 -296.79 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -654.77 | 685.00 -42.53 | 0.00 -755.39 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 35.00 | 25,135 5.00 | 25,458 -12.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.