Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 21-07-2024 - Cập nhật lúc 11:08 10/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 11:08 10/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,590.00 16,590.00 17,303.00
Đô la Canada CAD 18,078 18,187 18,812
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,976 28,076 29,010
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,441.36 3,559.28
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,935 27,005 28,332
Bảng Anh GBP 0.00 32,213 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,166.00 3,176.00 3,328.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.96 314.03
Yên Nhật JPY 157.24 158.03 164.12
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.40 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,742 86,050
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,292.55 2,389.90
Rúp Nga RUB 0.00 272.80 301.99
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,737.27 7,006.64
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,368 18,537 19,140
Bạc Thái THB 0.00 685.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,135 25,135 25,458

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 825,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,470
EUR 26,564 28,020
GBP 31,960 33,319
JPY 159.65 168.93
HKD 3,171.21 3,306.03
AUD 16,386.96 17,083.62
CAD 17,748.68 18,503
RUB 0.00 272.00
Cập nhật lúc 11:08 10/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021