Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:21 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 102 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,503.00 -769.72 | 15,603.00 -834.09 | 16,210.00 -754.46 |
Đô la Canada | CAD | 17,379.00 -395.18 | 17,429.00 -524.72 | 17,837.00 -692.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,085 -1,513.34 | 27,135 -1,752.21 | 27,556 -2,258.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -436.94 | 3,040.00 -472.06 | 3,470.00 -154.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,629.25 | 0.00 -3,768.24 |
Euro | EUR | 25,570 -1,296.79 | 25,580 -1,558.17 | 26,870 -1,470.01 |
Bảng Anh | GBP | 30,024 -1,973.09 | 30,074 -2,246.29 | 30,540 -2,817.26 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,965.00 -212.80 | 2,965.00 -244.90 | 3,167.00 -145.88 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.55 | 0.00 -312.56 |
Yên Nhật | JPY | 158.88 -1.67 | 159.88 -2.29 | 166.38 -3.51 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 0.00 -17.67 | 22.00 2.83 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -642.89 | 0.00 -5,868.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,185.00 -74.05 | 2,305.00 -49.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,315.74 | 0.00 -2,414.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,620.00 -1,113.78 | 17,690.00 -1,233.01 | 18,410 -1,120.14 |
Bạc Thái | THB | 666.00 0.90 | 666.00 -73.00 | 715.00 -52.30 |
Đô la Mỹ | USD | 23,970 -1,160.00 | 23,970 -1,190.00 | 24,260 -1,200.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.