Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:13 21/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 19 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,142.00 10.07 | 16,269.00 -25.87 | 16,842.00 24.39 |
Đô la Canada | CAD | 17,736.53 | 17,915.69 | 18,490 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,195 141.12 | 28,308 -29.26 | 29,160 -86.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.09 | 0.00 -3,453.63 | 0.00 -3,564.42 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,579.00 51.03 | 0.00 -3,663.07 |
Euro | EUR | 26,373 251.81 | 26,479 93.96 | 27,278 -275.41 |
Bảng Anh | GBP | 31,518 178.02 | 31,645 -11.54 | 32,595 -77.07 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,195.00 11.82 | 3,205.00 -10.33 | 3,355.00 36.52 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.37 | 312.38 |
Yên Nhật | JPY | 158.86 0.58 | 160.86 0.99 | 168.49 1.01 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.71 | 18.00 0.54 | 0.00 -18.94 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,571 | 85,871 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,628.58 | 5,751.34 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,251.00 -1.21 | 2,341.00 -6.82 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 240.71 | 266.47 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,752.25 | 7,000.42 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,260.00 0.53 | 2,346.00 -10.50 |
Đô la Singapore | SGD | 18,552 92.58 | 18,682 36.12 | 19,409 164.97 |
Bạc Thái | THB | 649.01 | 721.12 | 748.74 |
Đô la Mỹ | USD | 25,210 40.00 | 25,240 40.00 | 25,504 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.