Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 22-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 05:36 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,516.00 153.58 | 16,634.00 106.30 | 17,244.00 185.18 |
Đô la Canada | CAD | 18,088 389.39 | 18,197 319.61 | 18,747 295.12 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,047 -275.39 | 28,147 -461.47 | 29,082 -445.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,409.60 0.17 | 3,444.04 0.17 | 3,555.08 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 22.42 | 0.00 -3,752.16 |
Euro | EUR | 26,990 238.20 | 27,040 17.98 | 28,162 -58.11 |
Bảng Anh | GBP | 32,488 694.79 | 32,538 423.65 | 33,195 48.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,074.16 | 3,265.00 159.79 | 0.00 -3,205.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.84 8.80 | 313.91 9.14 |
Yên Nhật | JPY | 156.05 -9.98 | 157.95 -9.76 | 165.55 -10.15 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.03 | 18.45 0.64 | 0.00 -19.33 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,595 2,205.47 | 85,898 2,289.67 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,352.46 -423.51 | 5,469.22 -433.03 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,304.82 | 0.00 -2,402.80 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 274.75 22.43 | 304.15 24.81 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,731.76 199.68 | 7,000.92 207.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 21.30 | 0.00 -2,479.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,462 -103.51 | 18,583 -170.04 | 19,144 -211.67 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -655.99 | 684.00 -44.87 | 0.00 -756.83 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 760.00 | 25,170 760.00 | 25,474 724.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.