Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 22-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 17:01 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,510.00 544.22 | 16,510.00 382.95 | 17,214.00 569.58 |
Đô la Canada | CAD | 18,004 396.15 | 18,076 290.29 | 18,624 267.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,031 1,200.90 | 29,081 969.78 | 29,707 693.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,425.24 | 3,455.83 -4.01 | 3,574.43 3.60 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,521.01 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 27,203 1,132.08 | 27,273 938.74 | 28,610 1,109.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,900 559.95 | 31,960 303.39 | 33,570 897.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,128.00 -52.68 | 3,138.00 -74.80 | 3,291.00 -24.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.48 -3.45 | 308.34 -3.58 |
Yên Nhật | JPY | 165.70 8.96 | 166.80 8.48 | 177.10 11.25 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 18.87 1.51 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,467 -984.57 | 84,727 -1,021.53 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,856.00 254.41 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 259.50 16.57 | 287.27 18.35 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,631.19 -117.00 | 6,896.49 -99.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,397.00 132.95 | 2,495.00 134.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,747 344.62 | 18,822 233.74 | 19,376 191.41 |
Bạc Thái | THB | 703.00 60.44 | 703.00 -10.95 | 755.00 13.71 |
Đô la Mỹ | USD | 24,700 -460.00 | 24,750 -440.00 | 25,230 -282.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.