Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 22-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 07:14 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,393.00 398.88 | 16,493.00 337.32 | 17,129.00 455.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.00 96.33 | 17,828.00 80.86 | 18,409 92.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,566 671.60 | 28,566 389.84 | 29,495 414.90 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,410.85 -6.51 | 3,445.30 -6.58 | 3,556.55 -6.07 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,607.25 83.54 | 3,745.58 86.94 |
Euro | EUR | 26,859 771.14 | 26,929 577.62 | 28,253 734.69 |
Bảng Anh | GBP | 31,842 581.60 | 32,164 587.48 | 33,197 608.07 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,178.97 | 0.00 -3,211.08 | 0.00 -3,314.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.06 | 0.00 -312.06 |
Yên Nhật | JPY | 165.89 7.08 | 167.89 7.48 | 175.57 7.53 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.91 0.18 | 17.68 0.21 | 19.18 0.22 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,331 -2,035.03 | 83,547 -2,112.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,619.42 | 0.00 -5,741.98 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,294.09 47.59 | 2,391.61 49.73 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.36 10.74 | 279.38 11.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,529.42 -215.93 | 6,790.82 -202.47 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,267.61 | 0.00 -2,363.89 |
Đô la Singapore | SGD | 18,771 345.74 | 18,771 159.63 | 19,466 257.55 |
Bạc Thái | THB | 656.12 10.86 | 729.02 12.06 | 756.98 12.57 |
Đô la Mỹ | USD | 24,464 -706.00 | 24,464 -736.00 | 24,686 -816.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.