Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 22-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:37 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 71 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,087.00 -1,108.73 | 15,087.00 -1,272.32 | 15,882.00 -1,002.27 |
Đô la Canada | CAD | 17,444.00 -242.89 | 17,605.00 -260.54 | 18,178 -260.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,083 -1,452.83 | 27,083 -1,741.07 | 27,965 -1,783.99 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.44 | 3,311.47 -184.93 | 3,428.06 -180.54 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,621.01 | 0.00 -3,759.70 |
Euro | EUR | 25,579 -1,230.78 | 25,682 -1,398.59 | 26,324 -1,956.01 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,755.95 | 29,486 -2,590.71 | 0.00 -33,106.01 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -759.46 | 2,900.00 -301.48 | 3,060.00 -244.21 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.81 | 0.00 -311.80 |
Yên Nhật | JPY | 158.80 -1.67 | 162.00 0.09 | 165.80 -4.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.96 0.07 | 16.16 -1.49 | 19.96 0.81 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,733.59 | 0.00 -5,858.68 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,135.00 -117.50 | 2,255.00 -93.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,326.77 | 0.00 -2,425.57 |
Đô la Singapore | SGD | 17,434.00 -1,225.37 | 17,595.00 -1,252.85 | 18,168 -1,284.65 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -660.12 | 659.00 -74.47 | 0.00 -761.57 |
Đô la Mỹ | USD | 24,360 -704.00 | 24,360 -734.00 | 24,660 -794.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.