Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 22-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 20:20 24/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 16 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,146.00 99.40 | 16,270.00 61.32 | 16,850.00 121.36 |
Đô la Canada | CAD | 17,687.79 | 17,866.46 | 18,439 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,106 268.04 | 28,219 99.85 | 29,078 56.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.82 | 0.00 -3,454.37 | 0.00 -3,565.18 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,579.00 102.82 | 0.00 -3,609.29 |
Euro | EUR | 26,199 466.46 | 26,304 311.54 | 27,098 -45.43 |
Bảng Anh | GBP | 31,364 341.24 | 31,490 153.88 | 32,451 109.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,195.00 11.10 | 3,205.00 -11.06 | 3,355.00 35.77 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.15 | 312.15 |
Yên Nhật | JPY | 159.45 0.87 | 161.45 1.26 | 169.01 1.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.64 | 17.90 0.53 | 0.00 -18.85 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,362 | 85,654 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,628.28 | 5,751.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,249.00 13.98 | 2,341.00 11.09 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 235.29 | 260.47 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,754.55 | 7,002.80 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,252.00 13.95 | 2,339.00 5.93 |
Đô la Singapore | SGD | 18,474 96.32 | 18,604 40.69 | 19,335 176.20 |
Bạc Thái | THB | 649.08 | 721.20 | 748.82 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 20.00 | 25,230 30.00 | 25,509 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.