Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 23-04-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 21:42 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,388.00 -695.48 | 15,481.00 -764.94 | 15,950.00 -817.12 |
Đô la Canada | CAD | 17,012.00 -644.23 | 17,115.00 -719.58 | 17,642.00 -764.72 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -5,426.49 | 25,990 -2,329.69 | 23,080 -6,148.19 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.23 | 3,352.00 -104.80 | 3,464.00 -103.69 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,375.00 -166.10 | 3,545.00 -131.70 |
Euro | EUR | 25,097 -1,119.74 | 25,351 -1,131.05 | 26,502 -1,151.94 |
Bảng Anh | GBP | 28,507 -2,850.35 | 28,770 -2,904.09 | 29,706 -2,984.20 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,864.00 -317.93 | 2,874.00 -340.07 | 3,069.00 -248.18 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 285.23 -15.01 | 296.67 -15.58 |
Yên Nhật | JPY | 17,085.00 16,926.17 | 17,207.00 17,046.57 | 17,839.00 17,670.94 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.47 0.31 | 15.67 -1.86 | 19.47 0.45 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,471 -6,094.12 | 79,538 -6,327.51 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,239.60 -390.55 | 5,354.56 -398.38 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,172.66 -87.14 | 2,265.20 -90.54 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 276.64 34.21 | 306.28 37.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,245.67 -504.64 | 6,496.20 -502.22 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,236.00 -44.65 | 2,311.00 -66.48 |
Đô la Singapore | SGD | 17,045.00 -1,448.49 | 17,055.00 -1,625.29 | 17,855.00 -1,424.56 |
Bạc Thái | THB | 630.79 -18.34 | 670.79 -50.47 | 698.79 -50.09 |
Đô la Mỹ | USD | 23,245 -1,930.00 | 23,285 -1,920.00 | 23,705 -1,802.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.