Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 23-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:31 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 69 ngoại tệ tăng giá, 14 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,489.00 510.64 | 16,627.00 487.24 | 17,197.00 539.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,921.28 399.26 | 18,102 403.30 | 18,683 416.23 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,748 845.78 | 28,863 678.94 | 29,710 621.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.11 | 0.00 -3,456.68 | 0.00 -3,567.57 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,638.00 142.06 | 0.00 -3,629.81 |
Euro | EUR | 26,978 1,099.55 | 27,086 946.15 | 27,904 606.64 |
Bảng Anh | GBP | 32,319 1,315.88 | 32,449 1,132.72 | 33,397 1,076.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,201.00 17.57 | 3,211.00 -4.58 | 3,358.00 39.26 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.45 0.81 | 313.50 0.84 |
Yên Nhật | JPY | 161.43 2.06 | 163.43 2.46 | 171.02 2.39 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.64 | 17.90 0.52 | 0.00 -18.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,786 403.58 | 86,096 419.71 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,795.92 163.55 | 5,922.33 167.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,276.00 43.30 | 2,367.00 39.51 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.65 20.04 | 279.69 22.19 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,750.45 0.36 | 7,020.32 21.39 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 107.81 | 2,451.00 103.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,861 509.60 | 18,991 454.24 | 19,722 590.58 |
Bạc Thái | THB | 668.33 21.75 | 742.59 24.17 | 771.02 25.09 |
Đô la Mỹ | USD | 25,170 | 25,200 | 25,462 -47.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.