Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 24-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:01 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 65 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,339.00 -23.42 | 16,459.00 -68.70 | 17,056.00 -2.82 |
Đô la Canada | CAD | 18,030 331.39 | 18,139 261.61 | 18,687 235.12 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,095 -227.39 | 28,195 -413.47 | 29,133 -394.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,415.63 6.20 | 3,450.13 6.26 | 3,561.36 6.28 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 22.42 | 0.00 -3,752.16 |
Euro | EUR | 26,939 187.20 | 26,989 -33.02 | 28,096 -124.11 |
Bảng Anh | GBP | 32,303 509.79 | 32,553 438.65 | 33,453 306.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,074.16 | 3,265.00 159.79 | 0.00 -3,205.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.22 9.18 | 314.30 9.53 |
Yên Nhật | JPY | 159.14 -6.89 | 159.78 -7.93 | 167.32 -8.38 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.03 | 18.46 0.65 | 0.00 -19.33 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,786 2,395.78 | 86,095 2,487.32 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,371.07 -404.90 | 5,488.22 -414.03 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,304.82 | 0.00 -2,402.80 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 274.83 22.51 | 304.24 24.90 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,744.53 212.45 | 7,014.18 220.60 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 21.30 | 0.00 -2,479.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,463 -102.51 | 18,584 -169.04 | 19,145 -210.67 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -655.99 | 689.00 -39.87 | 0.00 -756.83 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 780.00 | 25,180 770.00 | 25,477 727.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.