Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 24-09-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:31 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 16 ngoại tệ tăng giá, 89 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 90 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,512.00 -663.04 | 15,574.00 -764.42 | 15,811.00 -1,051.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,231.00 -462.89 | 17,370.00 -502.61 | 17,627.00 -819.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,395.84 | 23,196 -5,486.66 | 24,030 -5,573.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,236.00 -258.40 | 3,296.00 -310.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,334.00 -282.27 | 3,604.00 -150.78 |
Euro | EUR | 25,274 -1,497.11 | 25,274 -1,767.53 | 25,354 -2,885.20 |
Bảng Anh | GBP | 28,491 -3,309.55 | 28,711 -3,410.77 | 29,131 -4,021.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,886.00 -282.93 | 2,920.00 -280.93 | 3,001.00 -302.65 |
Yên Nhật | JPY | 210.27 50.36 | 212.93 51.40 | 218.39 49.18 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 18.00 0.37 | 20.00 0.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,426.00 -290.20 | 5,903.00 62.09 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,451.00 199.57 | 2,629.00 281.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,304.00 -13.22 | 2,553.00 137.39 |
Đô la Singapore | SGD | 16,652.00 -1,962.60 | 16,686.00 -2,116.62 | 17,004.00 -2,401.96 |
Bạc Thái | THB | 729.00 69.39 | 734.00 1.10 | 784.00 23.03 |
Đô la Mỹ | USD | 23,135 -1,949.00 | 23,135 -1,979.00 | 23,255 -2,199.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.