Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 24-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:52 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,360.00 276.52 | 16,410.00 164.06 | 17,430.00 662.88 |
Đô la Canada | CAD | 17,749.75 93.52 | 17,929.04 94.46 | 18,505 98.44 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,628 591.51 | 28,628 308.31 | 29,559 330.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,424.53 2.30 | 3,459.12 2.32 | 3,570.81 3.12 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,541.10 | 0.00 -3,676.70 |
Euro | EUR | 26,891 673.63 | 26,999 516.81 | 27,828 173.12 |
Bảng Anh | GBP | 32,084 726.65 | 32,380 705.91 | 33,433 742.80 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,088.00 -93.93 | 3,098.00 -116.07 | 3,251.00 -66.18 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.37 -6.87 | 305.11 -7.14 |
Yên Nhật | JPY | 166.89 8.06 | 167.39 6.96 | 174.18 6.12 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 17.65 0.12 | 19.48 0.46 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,402 -2,162.46 | 83,621 -2,244.57 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,630.15 | 0.00 -5,752.94 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,317.00 57.20 | 0.00 -2,355.74 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.12 9.69 | 279.11 10.74 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,539.14 -211.17 | 6,800.92 -197.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,280.65 | 0.00 -2,377.48 |
Đô la Singapore | SGD | 18,650 156.51 | 18,700 19.71 | 19,520 240.44 |
Bạc Thái | THB | 661.11 11.98 | 734.57 13.31 | 762.74 13.86 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 -755.00 | 24,480 -725.00 | 24,880 -627.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.