Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 24-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 11:30 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 103 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,330.00 -931.36 | 15,420.00 -1,005.62 | 16,490.00 -462.63 |
Đô la Canada | CAD | 17,415.00 -358.56 | 17,415.00 -538.09 | 17,989.00 -540.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,270 -1,149.28 | 27,320 -1,386.34 | 27,729 -1,898.38 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,476.06 | 3,351.34 -159.83 | 3,467.32 -156.51 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,615.69 | 0.00 -3,754.16 |
Euro | EUR | 26,111 -656.29 | 26,215 -822.67 | 26,767 -1,468.08 |
Bảng Anh | GBP | 29,900 -2,094.34 | 30,150 -2,167.51 | 31,050 -2,304.41 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,037.00 -139.87 | 3,047.00 -161.96 | 3,173.00 -138.92 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.24 | 0.00 -312.25 |
Yên Nhật | JPY | 159.67 0.17 | 159.67 -1.78 | 165.18 -3.95 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.80 | 17.58 0.02 | 0.00 -19.05 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -649.84 | 0.00 -5,875.27 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -60.98 | 0.00 -2,346.55 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,305.50 | 0.00 -2,403.39 |
Đô la Singapore | SGD | 17,680.00 -992.58 | 17,750.00 -1,111.19 | 18,450 -1,016.35 |
Bạc Thái | THB | 662.00 0.31 | 662.00 -73.21 | 711.00 -52.37 |
Đô la Mỹ | USD | 24,120 -1,020.00 | 24,120 -1,050.00 | 24,420 -1,050.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.