Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 25-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 22:37 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 52 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,621.00 320.30 | 16,721.00 255.65 | 17,359.00 364.52 |
Đô la Canada | CAD | 18,270 626.82 | 18,300 478.61 | 18,860 465.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,058 -189.40 | 28,163 -369.73 | 28,963 -486.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,410.85 | 3,463.53 18.23 | 3,580.03 23.48 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 52.75 | 0.00 -3,745.58 |
Euro | EUR | 26,765 52.82 | 26,873 -109.00 | 27,794 -384.34 |
Bảng Anh | GBP | 31,909 66.50 | 31,909 -255.15 | 32,774 -423.77 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,780.00 -293.10 | 3,080.00 -24.15 | 3,450.00 246.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -293.34 | 0.00 -305.08 |
Yên Nhật | JPY | 154.62 -10.49 | 156.18 -10.60 | 163.64 -11.08 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.91 | 17.21 0.47 | 0.00 -19.18 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,716 2,385.72 | 86,023 2,476.44 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,550.00 -244.26 | 0.00 -5,920.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,374.00 79.91 | 2,454.00 62.39 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 275.12 22.76 | 304.56 25.18 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,762.61 233.19 | 7,032.95 242.13 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,381.00 13.72 | 2,476.00 8.08 |
Đô la Singapore | SGD | 18,462 -70.10 | 18,536 -183.29 | 18,096 -1,224.85 |
Bạc Thái | THB | 644.00 -12.12 | 664.00 -65.02 | 731.00 -25.98 |
Đô la Mỹ | USD | 25,235 865.00 | 25,245 845.00 | 25,465 725.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.