Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 25-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 09:07 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,232.00 54.65 | 16,349.00 8.24 | 16,948.00 82.19 |
Đô la Canada | CAD | 17,976.00 380.46 | 18,084 310.72 | 18,631 286.64 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,279 52.47 | 28,379 -132.65 | 29,318 -109.78 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,432.74 26.16 | 3,467.42 26.43 | 3,579.21 36.16 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 46.14 | 0.00 -3,727.52 |
Euro | EUR | 26,880 296.93 | 26,930 78.41 | 28,038 -4.03 |
Bảng Anh | GBP | 32,370 773.65 | 32,420 504.50 | 33,081 140.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,079.23 | 3,265.00 154.67 | 0.00 -3,210.28 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -293.34 | 0.00 -305.08 |
Yên Nhật | JPY | 164.40 -1.86 | 164.90 -3.04 | 169.44 -6.53 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.98 | 17.54 0.21 | 19.15 0.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,617 2,063.21 | 85,920 2,142.05 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,375.61 -340.16 | 5,492.89 -347.83 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,267.40 | 0.00 -2,363.79 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 281.70 27.27 | 311.85 30.18 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,728.03 183.52 | 6,997.04 190.56 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 43.53 | 0.00 -2,456.64 |
Đô la Singapore | SGD | 18,455 -20.86 | 18,575 -87.49 | 19,137 -125.15 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -650.25 | 688.00 -34.50 | 0.00 -750.20 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 700.00 | 25,160 700.00 | 25,478 678.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.