Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 25-09-2019 - Cập nhật lúc 20:33 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 25-09-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 20:33 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 17 ngoại tệ tăng giá, 88 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 26 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,565.00 15,628.00 15,866.00
Đô la Canada CAD 17,239.00 17,378.00 17,635.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,295 24,119
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,228.00 3,288.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,334.00 3,604.00
Euro EUR 25,297 25,297 25,377
Bảng Anh GBP 28,459 28,679 29,099
Đô la Hồng Kông HKD 2,887.00 2,920.00 3,001.00
Yên Nhật JPY 210.78 213.45 218.92
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 20.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,426.00 5,903.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,461.00 2,640.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,304.00 2,553.00
Đô la Singapore SGD 16,683.00 16,716.00 17,034.00
Bạc Thái THB 730.00 734.00 784.00
Đô la Mỹ USD 23,140 23,140 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,771 28,239
GBP 31,800 33,152
JPY 159.91 169.21
HKD 3,168.93 3,303.65
AUD 16,175.04 16,862.69
CAD 17,693.89 18,446
RUB 0.00 274.52
Cập nhật lúc 20:33 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021