Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 25-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 19:38 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,479.78 396.30 | 16,646.24 400.30 | 17,181.17 414.05 |
Đô la Canada | CAD | 17,878.00 221.77 | 18,043 208.42 | 18,630 223.28 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,766 729.51 | 28,866 546.31 | 29,576 347.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.23 | 0.00 -3,456.80 | 0.00 -3,567.69 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,619.28 78.18 | 3,758.07 81.37 |
Euro | EUR | 26,937 719.63 | 26,987 504.81 | 28,100 445.12 |
Bảng Anh | GBP | 32,457 1,099.65 | 32,707 1,032.91 | 33,607 916.80 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,181.93 | 3,155.00 -59.07 | 0.00 -3,317.18 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.32 -6.92 | 305.06 -7.19 |
Yên Nhật | JPY | 167.69 8.86 | 168.54 8.11 | 174.41 6.35 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 17.71 0.18 | 19.56 0.54 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,337 -2,227.88 | 83,553 -2,312.50 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,873.63 243.48 | 6,002.05 249.11 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,259.80 | 0.00 -2,355.74 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 253.14 10.71 | 280.25 11.88 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,533.47 -216.84 | 6,795.03 -203.39 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,405.00 124.35 | 0.00 -2,377.48 |
Đô la Singapore | SGD | 18,732 238.51 | 18,855 174.71 | 19,435 155.44 |
Bạc Thái | THB | 664.42 15.29 | 738.24 16.98 | 766.55 17.67 |
Đô la Mỹ | USD | 24,380 -795.00 | 24,400 -805.00 | 24,740 -767.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.