Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 25-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:43 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 18 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 73 ngoại tệ tăng giá và 32 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,420.00 441.64 | 16,556.00 416.24 | 17,127.00 469.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,855.01 332.99 | 18,035 336.35 | 18,613 347.20 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,757 854.78 | 28,872 687.94 | 29,719 630.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.11 | 0.00 -3,456.68 | 0.00 -3,567.57 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 174.06 | 0.00 -3,629.81 |
Euro | EUR | 27,026 1,147.55 | 27,135 995.15 | 27,954 656.64 |
Bảng Anh | GBP | 32,302 1,298.88 | 32,432 1,115.72 | 33,379 1,058.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,198.00 14.57 | 3,208.00 -7.58 | 3,354.00 35.26 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.01 0.37 | 313.05 0.39 |
Yên Nhật | JPY | 162.17 2.80 | 164.17 3.20 | 171.77 3.14 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.64 | 18.00 0.62 | 0.00 -18.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,623 240.61 | 85,927 250.50 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,788.52 156.15 | 5,914.78 159.58 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,275.00 42.30 | 2,366.00 38.51 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 249.29 16.68 | 275.97 18.47 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,736.09 -14.72 | 7,005.40 6.47 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,356.00 103.81 | 2,447.00 99.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,820 468.60 | 18,950 413.24 | 19,682 550.58 |
Bạc Thái | THB | 663.65 17.07 | 737.39 18.97 | 765.63 19.70 |
Đô la Mỹ | USD | 25,170 | 25,200 | 25,467 -42.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.