Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 25-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 13:32 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,458.00 -803.36 | 15,722.00 -703.62 | 16,342.00 -610.63 |
Đô la Canada | CAD | 17,440.00 -333.56 | 17,550.00 -403.09 | 17,920.00 -609.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,005 -1,414.28 | 27,105 -1,601.34 | 27,933 -1,694.38 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -436.06 | 3,040.00 -471.17 | 3,470.00 -153.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,472.00 -143.69 | 3,642.00 -112.16 |
Euro | EUR | 26,110 -657.29 | 26,220 -817.67 | 26,770 -1,465.08 |
Bảng Anh | GBP | 29,815 -2,179.34 | 30,188 -2,129.51 | 31,121 -2,233.41 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,986.00 -190.87 | 2,996.00 -212.96 | 3,191.00 -120.92 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.24 | 0.00 -312.25 |
Yên Nhật | JPY | 158.23 -1.61 | 158.38 -3.07 | 167.93 -1.20 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.80 | 0.00 -17.56 | 22.00 2.95 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,749.84 | 0.00 -5,875.27 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,250.98 | 0.00 -2,346.55 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,305.50 | 0.00 -2,403.39 |
Đô la Singapore | SGD | 17,559.00 -1,113.58 | 17,569.00 -1,292.19 | 18,369 -1,097.35 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -51.69 | 670.00 -65.21 | 700.00 -63.37 |
Đô la Mỹ | USD | 24,040 -1,100.00 | 24,110 -1,060.00 | 24,440 -1,030.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.