Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 26-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 03:56 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,487.00 521.22 | 16,606.00 478.95 | 17,214.00 569.58 |
Đô la Canada | CAD | 18,052 444.15 | 18,161 375.29 | 18,716 359.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,874 1,043.90 | 28,974 862.78 | 29,902 888.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,422.72 -2.52 | 3,457.29 -2.55 | 3,568.86 -1.97 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,687.00 165.99 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 27,202 1,131.08 | 27,252 917.74 | 28,366 865.58 |
Bảng Anh | GBP | 32,553 1,212.95 | 32,603 946.39 | 33,255 582.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,180.68 | 3,200.00 -12.80 | 0.00 -3,315.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.02 -3.91 | 307.86 -4.06 |
Yên Nhật | JPY | 169.11 12.37 | 169.79 11.47 | 177.67 11.82 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 17.82 0.46 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,292 -1,160.08 | 84,544 -1,203.68 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,856.00 254.41 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,328.05 94.71 | 2,426.97 98.81 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.19 15.26 | 285.83 16.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,612.40 -135.79 | 6,876.98 -119.25 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,264.05 | 0.00 -2,360.17 |
Đô la Singapore | SGD | 18,716 313.62 | 18,838 249.74 | 19,413 228.41 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -642.56 | 691.40 -22.55 | 0.00 -741.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,700 -460.00 | 24,750 -440.00 | 25,230 -282.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.