Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 26-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 21:46 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,419.73 336.25 | 16,585.59 339.65 | 17,118.51 351.39 |
Đô la Canada | CAD | 17,799.00 142.77 | 17,963.00 128.42 | 18,548 141.28 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,553 516.51 | 28,653 333.31 | 29,363 134.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.23 | 0.00 -3,456.80 | 0.00 -3,567.69 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,611.85 70.75 | 3,750.35 73.65 |
Euro | EUR | 26,853 635.63 | 26,903 420.81 | 28,011 356.12 |
Bảng Anh | GBP | 32,327 969.65 | 32,577 902.91 | 33,477 786.80 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,181.93 | 3,170.00 -44.07 | 0.00 -3,317.18 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.59 -6.65 | 305.34 -6.91 |
Yên Nhật | JPY | 166.56 7.73 | 167.39 6.96 | 173.22 5.16 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 17.71 0.18 | 19.56 0.54 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,448 -2,117.06 | 83,668 -2,197.52 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,892.71 262.56 | 6,021.52 268.58 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,259.80 | 0.00 -2,355.74 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.47 13.04 | 282.82 14.45 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,546.43 -203.88 | 6,808.48 -189.94 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,415.00 134.35 | 0.00 -2,377.48 |
Đô la Singapore | SGD | 18,728 234.51 | 18,851 170.71 | 19,429 149.44 |
Bạc Thái | THB | 665.36 16.23 | 739.29 18.03 | 767.64 18.76 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 -765.00 | 24,430 -775.00 | 24,770 -737.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.