Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 26-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:43 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 13 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 20 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,393.00 414.64 | 16,493.00 353.24 | 17,139.00 481.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,869.00 346.98 | 18,053 353.99 | 18,601 334.21 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,868 965.78 | 28,868 683.94 | 29,745 656.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,471.82 49.71 | 3,506.89 50.21 | 3,619.40 51.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,614.03 118.09 | 3,752.43 122.62 |
Euro | EUR | 26,776 897.55 | 26,846 706.15 | 28,176 878.64 |
Bảng Anh | GBP | 32,076 1,073.62 | 32,400 1,084.47 | 33,440 1,119.35 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.43 | 0.00 -3,215.58 | 0.00 -3,318.74 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.64 | 0.00 -312.66 |
Yên Nhật | JPY | 161.46 2.09 | 163.46 2.49 | 171.17 2.54 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.80 0.16 | 17.55 0.17 | 19.05 0.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,623 240.61 | 85,927 250.50 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,632.37 | 0.00 -5,755.20 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,272.06 39.36 | 2,368.53 41.04 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 249.29 16.68 | 275.97 18.47 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,736.09 -14.72 | 7,005.40 6.47 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,252.19 | 0.00 -2,347.80 |
Đô la Singapore | SGD | 18,907 555.60 | 18,957 420.24 | 19,533 401.58 |
Bạc Thái | THB | 663.65 17.07 | 737.39 18.97 | 765.63 19.70 |
Đô la Mỹ | USD | 25,291 121.00 | 25,291 91.00 | 25,467 -42.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.