Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 26-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 15:39 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 58 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,691.00 -466.40 | 15,691.00 -629.61 | 16,271.00 -573.20 |
Đô la Canada | CAD | 17,440.00 -321.36 | 17,550.00 -390.77 | 17,920.00 -596.33 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -5,728.44 | 27,170 -1,454.68 | 23,080 -6,463.01 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,452.65 | 3,353.98 -133.54 | 3,470.57 -128.84 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,582.26 | 0.00 -3,719.44 |
Euro | EUR | 26,081 -434.86 | 26,186 -597.69 | 26,844 -1,125.77 |
Bảng Anh | GBP | 30,037 -1,753.33 | 30,137 -1,974.44 | 31,100 -2,041.63 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,182.24 | 0.00 -3,214.39 | 0.00 -3,317.51 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.72 | 0.00 -312.75 |
Yên Nhật | JPY | 157.80 -1.19 | 160.90 0.30 | 164.80 -3.44 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.42 0.71 | 16.62 0.84 | 20.42 1.48 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,702.34 | 0.00 -5,826.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,181.00 -51.96 | 2,301.00 -26.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,250.00 -36.75 | 2,385.00 1.16 |
Đô la Singapore | SGD | 17,760.00 -807.66 | 17,920.00 -835.21 | 18,290 -1,066.91 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -657.75 | 672.00 -58.83 | 0.00 -758.82 |
Đô la Mỹ | USD | 24,127 -1,013.00 | 24,127 -1,043.00 | 24,345 -1,125.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.