Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 27-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:39 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 50 ngoại tệ tăng giá và 81 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,667.00 366.30 | 16,667.00 201.65 | 17,367.00 372.52 |
Đô la Canada | CAD | 18,238 594.82 | 18,348 526.61 | 18,977 582.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,048 -199.40 | 28,098 -434.73 | 28,735 -714.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,430.94 20.09 | 3,465.59 20.29 | 3,577.30 20.75 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,607.25 | 0.00 -3,745.58 |
Euro | EUR | 26,757 44.82 | 26,792 -190.00 | 28,052 -126.34 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,842.50 | 31,754 -410.15 | 0.00 -33,197.77 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,185.00 111.90 | 3,195.00 90.85 | 3,346.00 142.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.15 10.81 | 316.30 11.22 |
Yên Nhật | JPY | 155.58 -9.53 | 156.37 -10.41 | 162.37 -12.35 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.91 | 18.36 0.68 | 0.00 -19.18 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,772 2,441.04 | 86,080 2,533.88 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,794.26 | 0.00 -5,920.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,380.00 85.91 | 0.00 -2,391.61 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 286.19 33.83 | 316.81 37.43 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,766.95 237.53 | 7,037.46 246.64 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,367.28 | 0.00 -2,467.92 |
Đô la Singapore | SGD | 18,557 24.90 | 18,607 -112.29 | 19,164 -156.85 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -656.12 | 677.00 -52.02 | 0.00 -756.98 |
Đô la Mỹ | USD | 25,240 870.00 | 25,270 870.00 | 25,470 730.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.