Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 27-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 06:22 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,350.00 -878.78 | 15,440.00 -952.70 | 15,740.00 -1,178.68 |
Đô la Canada | CAD | 17,660.00 -104.63 | 17,660.00 -284.07 | 18,439 -80.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,187 -2,341.15 | 26,187 -2,629.31 | 27,040 -2,700.91 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,267.64 -191.41 | 3,300.65 -193.34 | 3,407.27 -198.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,401.00 -202.24 | 3,510.00 -231.24 |
Euro | EUR | 27,260 587.86 | 27,340 398.45 | 27,720 -414.74 |
Bảng Anh | GBP | 28,826 -3,169.89 | 29,117 -3,201.91 | 30,053 -3,302.80 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,989.00 -186.22 | 2,999.00 -208.29 | 3,194.00 -116.20 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.94 -8.38 | 303.64 -8.69 |
Yên Nhật | JPY | 159.27 0.44 | 159.42 -1.91 | 168.97 0.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.85 0.01 | 16.05 -1.57 | 19.85 0.73 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,594 -3,893.32 | 81,741 -4,043.96 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,125.19 -610.90 | 5,237.32 -623.90 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,219.00 -36.72 | 2,290.00 -61.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 229.00 -19.02 | 293.00 18.44 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,478.30 -245.93 | 6,737.74 -255.35 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,175.00 -154.77 | 2,247.00 -181.70 |
Đô la Singapore | SGD | 17,328.36 -1,319.60 | 17,503.39 -1,332.93 | 18,066 -1,374.59 |
Bạc Thái | THB | 651.00 -11.54 | 654.00 -82.16 | 685.00 -79.35 |
Đô la Mỹ | USD | 24,230 -904.00 | 24,230 -934.00 | 24,530 -934.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.