Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 27-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:22 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,538.00 454.52 | 16,657.00 411.06 | 17,268.00 500.88 |
Đô la Canada | CAD | 17,770.15 113.92 | 17,949.65 115.07 | 18,526 119.73 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,501 464.51 | 28,615 295.31 | 29,507 278.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.23 | 0.00 -3,456.80 | 0.00 -3,567.69 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,668.00 126.90 | 0.00 -3,676.70 |
Euro | EUR | 26,991 773.63 | 27,099 616.81 | 27,932 277.12 |
Bảng Anh | GBP | 32,360 1,002.65 | 32,490 815.91 | 33,488 797.80 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,087.00 -94.93 | 3,097.00 -117.07 | 3,251.00 -66.18 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.17 -7.07 | 304.90 -7.35 |
Yên Nhật | JPY | 166.75 7.92 | 168.75 8.32 | 176.34 8.28 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 18.20 0.67 | 0.00 -19.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,449 -2,116.06 | 83,669 -2,196.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,900.25 270.10 | 6,029.25 276.31 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,284.00 24.20 | 2,383.00 27.26 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 253.11 10.68 | 280.21 11.84 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,537.35 -212.96 | 6,799.06 -199.36 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,379.00 98.35 | 2,479.00 101.52 |
Đô la Singapore | SGD | 18,802 308.51 | 18,932 251.71 | 19,653 373.44 |
Bạc Thái | THB | 669.61 20.48 | 744.01 22.75 | 772.54 23.66 |
Đô la Mỹ | USD | 24,400 -775.00 | 24,430 -775.00 | 24,760 -747.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.