Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 27-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 08:57 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 104 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 114 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,479.00 -793.72 | 15,743.00 -694.09 | 16,365.00 -599.46 |
Đô la Canada | CAD | 17,255.00 -519.18 | 17,527.00 -426.72 | 18,140 -389.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,598.34 | 27,162 -1,725.21 | 0.00 -29,814.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,476.94 | 3,323.00 -189.06 | 3,463.00 -161.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,475.00 -154.25 | 3,645.00 -123.24 |
Euro | EUR | 25,997 -869.79 | 26,087 -1,051.17 | 27,257 -1,083.01 |
Bảng Anh | GBP | 30,164 -1,833.09 | 30,164 -2,156.29 | 30,959 -2,398.26 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,035.00 -142.80 | 3,045.00 -164.90 | 3,172.00 -140.88 |
Yên Nhật | JPY | 157.82 -2.73 | 159.82 -2.35 | 167.21 -2.68 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 17.20 0.47 | 0.00 -19.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -642.89 | 0.00 -5,868.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,259.05 | 0.00 -2,354.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,140.00 -175.74 | 0.00 -2,414.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,779.00 -954.78 | 17,879.00 -1,044.01 | 18,482 -1,048.14 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -665.10 | 678.00 -61.00 | 0.00 -767.30 |
Đô la Mỹ | USD | 24,050 -1,080.00 | 24,100 -1,060.00 | 24,400 -1,060.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.