Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 28-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 17:28 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 83 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,504.29 64.28 | 16,671.00 64.92 | 17,205.77 66.97 |
Đô la Canada | CAD | 18,177 264.07 | 18,378 284.13 | 18,908 233.67 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,176 -1,406.41 | 27,451 -1,420.61 | 28,332 -1,466.25 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,475.64 | 3,477.00 -33.75 | 0.00 -3,623.37 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,638.25 30.82 | 3,777.56 31.99 |
Euro | EUR | 27,194 483.93 | 27,303 323.13 | 28,126 -48.60 |
Bảng Anh | GBP | 32,012 10.92 | 32,262 -62.33 | 33,162 -199.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,780.00 -407.58 | 3,080.00 -139.78 | 3,450.00 126.93 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.21 3.79 | 317.41 3.94 |
Yên Nhật | JPY | 158.04 -2.60 | 158.19 -4.07 | 167.74 -2.24 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.16 0.25 | 17.96 0.28 | 19.59 0.40 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,715 -65.27 | 86,022 -68.08 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,368.07 -417.57 | 5,485.13 -426.69 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 79.67 | 0.00 -2,366.72 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 272.27 20.37 | 301.40 22.55 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,766.54 18.74 | 7,037.04 19.48 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,352.09 | 0.00 -2,451.95 |
Đô la Singapore | SGD | 18,320 -419.79 | 18,330 -599.08 | 19,130 -406.33 |
Bạc Thái | THB | 614.56 -50.14 | 682.84 -55.72 | 708.99 -57.85 |
Đô la Mỹ | USD | 25,238 35.00 | 25,268 35.00 | 25,468 -5.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.