Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 28-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 08:27 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 73 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,585.00 619.22 | 16,585.00 457.95 | 17,285.00 640.58 |
Đô la Canada | CAD | 18,098 490.15 | 18,208 422.29 | 18,764 407.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,000 1,169.90 | 29,100 988.78 | 30,032 1,018.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,414.04 -11.20 | 3,448.52 -11.32 | 3,559.81 -11.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,521.01 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 27,038 967.71 | 27,311 977.49 | 28,522 1,021.76 |
Bảng Anh | GBP | 32,170 829.95 | 32,210 553.39 | 33,830 1,157.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,105.40 -75.28 | 3,136.77 -76.03 | 3,237.51 -78.36 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.93 | 0.00 -311.92 |
Yên Nhật | JPY | 168.40 11.66 | 168.90 10.58 | 175.68 9.83 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 17.85 0.49 | 19.71 0.87 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,220 -1,231.57 | 84,470 -1,277.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,601.59 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.46 15.53 | 286.12 17.20 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,604.24 -143.95 | 6,868.51 -127.72 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,396.43 132.38 | 2,498.26 138.09 |
Đô la Singapore | SGD | 18,717 314.62 | 18,792 203.74 | 19,346 161.41 |
Bạc Thái | THB | 679.00 36.44 | 699.00 -14.95 | 766.00 24.71 |
Đô la Mỹ | USD | 24,660 -500.00 | 24,690 -500.00 | 25,020 -492.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.