Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 28-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 08:36 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 17 ngoại tệ tăng giá, 145 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 182 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,266.00 -962.78 | 15,358.00 -1,034.70 | 15,789.00 -1,129.68 |
Đô la Canada | CAD | 17,814.00 49.37 | 17,921.00 -23.07 | 18,297 -222.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,985 -2,543.15 | 26,141 -2,675.31 | 26,945 -2,795.91 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,271.17 -187.88 | 3,304.22 -189.77 | 3,410.96 -195.14 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,389.00 -214.24 | 3,500.00 -241.24 |
Euro | EUR | 24,904 -1,768.14 | 24,914 -2,027.55 | 26,204 -1,930.74 |
Bảng Anh | GBP | 29,062 -2,934.20 | 29,237 -3,082.40 | 30,129 -3,227.40 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,037.63 -137.59 | 3,068.31 -138.98 | 3,166.95 -143.25 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.46 -7.86 | 304.17 -8.16 |
Yên Nhật | JPY | 160.29 0.58 | 161.26 0.07 | 168.63 0.37 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.00 0.14 | 0.00 -17.62 | 19.01 0.11 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,658 -3,828.77 | 81,808 -3,976.93 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,127.22 -608.87 | 5,239.39 -621.83 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,237.00 -18.72 | 2,312.00 -39.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 225.00 -23.02 | 295.00 20.44 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,484.14 -240.09 | 6,743.80 -249.29 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,175.00 -154.77 | 2,248.00 -180.70 |
Đô la Singapore | SGD | 17,277.00 -1,370.96 | 17,548.00 -1,288.32 | 18,165 -1,275.71 |
Bạc Thái | THB | 636.57 -25.97 | 643.00 -93.16 | 686.62 -77.73 |
Đô la Mỹ | USD | 24,150 -984.00 | 24,240 -924.00 | 24,610 -854.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.