Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 29-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:20 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 130 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 160 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,520.00 -672.95 | 15,610.00 -746.52 | 15,920.00 -961.31 |
Đô la Canada | CAD | 17,810.00 59.76 | 17,920.00 -9.53 | 18,270 -234.79 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,257 -2,223.61 | 26,336 -2,432.29 | 26,999 -2,692.31 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,462.66 | 3,292.90 -204.74 | 0.00 -3,609.86 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,607.85 | 0.00 -3,746.02 |
Euro | EUR | 25,059 -1,656.78 | 25,149 -1,836.64 | 26,344 -1,836.73 |
Bảng Anh | GBP | 29,279 -2,840.19 | 29,529 -2,914.63 | 30,429 -3,055.56 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,178.93 | 3,000.00 -211.04 | 0.00 -3,314.06 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.57 -9.08 | 303.24 -9.43 |
Yên Nhật | JPY | 160.44 0.93 | 160.94 0.18 | 167.04 -1.74 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.85 | 16.97 0.64 | 0.00 -19.11 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,412 -4,130.01 | 81,552 -4,289.54 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -624.72 | 0.00 -5,849.59 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -76.86 | 0.00 -2,363.11 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 237.51 -9.88 | 262.95 -10.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,458.57 -275.36 | 6,717.25 -285.91 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,194.83 -140.78 | 2,288.18 -146.60 |
Đô la Singapore | SGD | 17,631.00 -1,025.52 | 17,681.00 -1,163.97 | 18,090 -1,359.60 |
Bạc Thái | THB | 639.00 -25.38 | 655.00 -83.20 | 683.00 -83.47 |
Đô la Mỹ | USD | 24,175 -953.00 | 24,240 -918.00 | 24,555 -903.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.