Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 29-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:30 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 59 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,178.00 -997.04 | 15,178.00 -1,160.42 | 15,958.00 -904.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,353.00 -340.89 | 17,513.00 -359.61 | 18,083 -363.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,924 -1,471.84 | 26,924 -1,758.66 | 27,800 -1,803.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,317.62 -176.78 | 3,434.66 -171.87 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,616.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,549 -1,222.11 | 25,651 -1,390.53 | 26,291 -1,948.20 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,800.55 | 29,425 -2,696.77 | 0.00 -33,152.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -758.93 | 2,900.00 -300.93 | 3,060.00 -243.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 159.10 0.81 | 162.30 0.77 | 166.10 -3.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.92 0.05 | 16.12 -1.51 | 19.92 0.79 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,117.00 -134.43 | 2,237.00 -110.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,317.22 | 0.00 -2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,512.00 -1,102.60 | 17,674.00 -1,128.62 | 18,249 -1,156.96 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -659.61 | 666.00 -66.90 | 0.00 -760.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,430 -654.00 | 24,430 -684.00 | 24,730 -724.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.