Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 30-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 13:22 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 68 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 92 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,391.52 -48.49 | 16,557.09 -48.99 | 17,088.21 -50.59 |
Đô la Canada | CAD | 18,057 144.07 | 18,256 162.13 | 18,784 109.67 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,158 -1,425.10 | 27,432 -1,439.50 | 28,312 -1,485.74 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,475.64 | 3,481.40 -29.35 | 0.00 -3,623.37 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,615.57 8.14 | 3,754.01 8.44 |
Euro | EUR | 27,044 333.93 | 27,153 173.13 | 27,971 -203.60 |
Bảng Anh | GBP | 31,825 -176.08 | 32,075 -249.33 | 32,975 -386.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,778.00 -409.58 | 3,078.00 -141.78 | 3,448.00 124.93 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.34 2.92 | 316.50 3.03 |
Yên Nhật | JPY | 158.41 -2.23 | 158.41 -3.85 | 166.36 -3.62 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.01 0.10 | 17.79 0.11 | 19.40 0.21 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,695 -85.71 | 86,001 -89.35 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,340.02 -445.62 | 5,456.47 -455.35 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 79.67 | 0.00 -2,366.72 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 270.39 18.49 | 299.32 20.47 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,766.90 19.10 | 7,037.40 19.84 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,352.09 | 0.00 -2,451.95 |
Đô la Singapore | SGD | 18,367 -372.79 | 18,467 -462.08 | 19,197 -339.33 |
Bạc Thái | THB | 609.44 -55.26 | 677.16 -61.40 | 703.09 -63.75 |
Đô la Mỹ | USD | 25,220 17.00 | 25,250 17.00 | 25,470 -3.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.