Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 30-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:44 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,312.00 -50.42 | 16,312.00 -215.70 | 17,012.00 -46.82 |
Đô la Canada | CAD | 17,916.00 217.39 | 17,916.00 38.61 | 18,574 122.12 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,201 -121.39 | 28,301 -307.47 | 29,011 -516.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,411.26 1.83 | 3,445.71 1.84 | 3,556.82 1.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,597.58 -16.00 | 3,735.37 -16.79 |
Euro | EUR | 26,765 13.20 | 26,815 -207.02 | 27,923 -297.11 |
Bảng Anh | GBP | 32,027 233.79 | 32,277 162.65 | 33,177 30.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.59 80.43 | 3,186.45 81.24 | 3,288.70 83.70 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.11 8.07 | 313.15 8.38 |
Yên Nhật | JPY | 160.41 -5.62 | 161.05 -6.66 | 168.50 -7.20 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.80 0.23 | 17.55 0.26 | 19.14 0.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,454 2,064.23 | 85,751 2,142.97 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,396.95 -379.02 | 5,514.69 -387.56 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,300.00 -4.82 | 0.00 -2,402.80 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 278.51 26.19 | 308.31 28.97 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,721.38 189.30 | 6,990.14 196.56 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,378.70 | 0.00 -2,479.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,352 -213.51 | 18,522 -231.04 | 19,124 -231.67 |
Bạc Thái | THB | 674.75 18.76 | 684.75 -44.12 | 736.04 -20.79 |
Đô la Mỹ | USD | 25,176 796.00 | 25,176 766.00 | 25,404 654.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.